Có 6 kết quả:
me • muồi • mài • mê • mơ • mế
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶米
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YFD (卜火木)
Unicode: U+8FF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mê
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ, mí ㄇㄧˊ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): まよ.う (mayo.u)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mai4
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ, mí ㄇㄧˊ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): まよ.う (mayo.u)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mai4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
máu me; năm mới năm me
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngủ muồi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
miệt mài
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mê mải
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nằm mơ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đái mế, ỉa mế (bài tiết lúc mê)