Có 1 kết quả:

bính
Âm Nôm: bính
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YTT (卜廿廿)
Unicode: U+8FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ, bǐng ㄅㄧㄥˇ, pēng ㄆㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほとばし.る (hotobashi.ru), はし.る (hashi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bing3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

bính

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bính phát (vọt ra, nổ lớn)