Có 1 kết quả:

tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YYLC (卜卜中金)
Unicode: U+8FF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

tích

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

di tích