Có 2 kết quả:

đưađừa
Âm Nôm: đưa, đừa
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNIN (卜弓戈弓)
Unicode: U+8FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

đưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng

đừa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lấy lưỡi đừa xương cá (đẩy nhè nhẹ)