Có 2 kết quả:
đưa • đừa
Âm Nôm: đưa, đừa
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶多
Nét bút: ノフ丶ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNIN (卜弓戈弓)
Unicode: U+8FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶多
Nét bút: ノフ丶ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNIN (卜弓戈弓)
Unicode: U+8FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru)
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru)
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lấy lưỡi đừa xương cá (đẩy nhè nhẹ)