Có 2 kết quả:
choai • truy
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶𠂤
Nét bút: ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHRR (卜竹口口)
Unicode: U+8FFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đôi, truy
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ, tuī ㄊㄨㄟ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): お.う (o.u)
Âm Hàn: 추, 퇴
Âm Quảng Đông: zeoi1
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ, tuī ㄊㄨㄟ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): お.う (o.u)
Âm Hàn: 추, 퇴
Âm Quảng Đông: zeoi1
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
choai choai
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
truy bắt; truy điệu; truy tố