Có 1 kết quả:
lướt
Âm Nôm: lướt
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶列
Nét bút: 一ノフ丶丨丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMNN (卜一弓弓)
Unicode: U+8FFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶列
Nét bút: 一ノフ丶丨丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMNN (卜一弓弓)
Unicode: U+8FFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎ.る (saegi.ru)
Âm Quảng Đông: laat6, lit6
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎ.る (saegi.ru)
Âm Quảng Đông: laat6, lit6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi lướt qua