Có 7 kết quả:
thoái • thui • thói • thúi • thối • thụi • thủi
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶艮
Nét bút: フ一一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YAV (卜日女)
Unicode: U+9000
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoái, thối
Âm Pinyin: tuì ㄊㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): しりぞ.く (shirizo.ku), しりぞ.ける (shirizo.keru), ひ.く (hi.ku), の.く (no.ku), の.ける (no.keru), ど.く (do.ku)
Âm Hàn: 퇴
Âm Quảng Đông: teoi3
Âm Pinyin: tuì ㄊㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): しりぞ.く (shirizo.ku), しりぞ.ける (shirizo.keru), ひ.く (hi.ku), の.く (no.ku), の.ける (no.keru), ど.く (do.ku)
Âm Hàn: 퇴
Âm Quảng Đông: teoi3
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thoái lui
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thui đốt, đen thui
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thói quen
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thúi tha (thối tha)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thối tha
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụi nhau
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thui thủi