Có 1 kết quả:
tống
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶关
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YTK (卜廿大)
Unicode: U+9001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tống
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung3
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung3
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tống biệt, tống tiễn