Có 2 kết quả:
thích • thếch
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶舌
Nét bút: ノ一丨丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHJR (卜竹十口)
Unicode: U+9002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích, quát, thích, trích
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3, sik1
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3, sik1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích chí, thích hợp, thích ứng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lếch thếch