Có 1 kết quả:
đào
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶兆
Nét bút: ノ丶一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YLMO (卜中一人)
Unicode: U+9003
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đào
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): に.げる (ni.geru), に.がす (ni.gasu), のが.す (noga.su), のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): に.げる (ni.geru), に.がす (ni.gasu), のが.す (noga.su), のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đào ngũ, đào tẩu