Có 1 kết quả:
bàng
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶夅
Nét bút: ノフ丶一フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHEQ (卜竹水手)
Unicode: U+9004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Quảng Đông: pong4
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Quảng Đông: pong4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
họ Bàng