Có 2 kết quả:

cáucấu
Âm Nôm: cáu, cấu
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHMR (卜竹一口)
Unicode: U+9005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), まみ.える (mami.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

cáu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáu bẩn

cấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)