Có 5 kết quả:
nghếch • nghệch • nghịch • ngược • ngạch
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶屰
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YTU (卜廿山)
Unicode: U+9006
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghịch, nghịnh
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギャク (gyaku), ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): さか (saka), さか.さ (saka.sa), さか.らう (saka.rau)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6, ngaak6
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギャク (gyaku), ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): さか (saka), さか.さ (saka.sa), さか.らう (saka.rau)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6, ngaak6
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngốc ngếch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngờ nghệch
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phản nghịch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngỗ ngược
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạch bậc, hạn ngạch