Có 1 kết quả:

tốn
Âm Nôm: tốn
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNDF (卜弓木火)
Unicode: U+900A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốn
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tốn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ tốn