Có 2 kết quả:

bo
Âm Nôm: bo,
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一丨丶丶フ丶
Thương Hiệt: YIJB (卜戈十月)
Unicode: U+900B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄅㄨ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

bo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giữ bo bo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bô bô