Có 3 kết quả:

tùatúa
Âm Nôm: , tùa, túa
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YMCW (卜一金田)
Unicode: U+900E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru), つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn:

Tự hình 2

1/3

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tù (cứng cáp)

tùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tùa lua tùa loa

túa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chạy túa ra