Có 1 kết quả:

thấu
Âm Nôm: thấu
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YHDS (卜竹木尸)
Unicode: U+900F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấu
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, tòu ㄊㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), す.ける (su.keru), とう.る (tō.ru), とう.す (tō.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tau3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thấu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thấu kính, thẩm thấu