Có 3 kết quả:
chục • giục • trục
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶豕
Nét bút: 一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YMSO (卜一尸人)
Unicode: U+9010
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trục
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhòu ㄓㄡˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Hàn: 축, 적
Âm Quảng Đông: zuk6
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhòu ㄓㄡˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Hàn: 축, 적
Âm Quảng Đông: zuk6
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
một chục
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giục giã, thúc giục
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trục xuất; ở trần trùng trục