Có 1 kết quả:
cầu
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶求
Nét bút: 一丨丶一ノ丶丶丶フ丶
Thương Hiệt: YIJE (卜戈十水)
Unicode: U+9011
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): つれあ.い (tsurea.i)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): つれあ.い (tsurea.i)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân tử hảo cầu (người hiền lấy được vợ hiền)