Có 1 kết quả:

đệ
Âm Nôm: đệ
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YCNH (卜金弓竹)
Unicode: U+9012
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đái, đệ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, ㄉㄧˋ
Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

đệ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đệ trình