Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đệ
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Hình thái: ⿺辶乕
Nét bút: ノノ一一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHQB (卜竹手月)
Unicode: U+9013
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Hình thái: ⿺辶乕
Nét bút: ノノ一一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHQB (卜竹手月)
Unicode: U+9013
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.る (kawa.ru), たがいに (tagaini)
Âm Hàn: 체
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.る (kawa.ru), たがいに (tagaini)
Âm Hàn: 체
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0