Có 1 kết quả:

đồ
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YOMD (卜人一木)
Unicode: U+9014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đồ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồ đạc; đồ sộ; đồ xôi