Có 1 kết quả:

địch
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶ノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YKHF (卜大竹火)
Unicode: U+9016
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch, thích
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

địch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (ở xa, đi xa)