Có 2 kết quả:
thuần • đậu
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶豆
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丶フ丶
Thương Hiệt: YMRT (卜一口廿)
Unicode: U+9017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đậu
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, qí ㄑㄧˊ, tóu ㄊㄡˊ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): とど.まる (todo.maru)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dau6
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, qí ㄑㄧˊ, tóu ㄊㄡˊ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): とど.まる (todo.maru)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dau6
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xem đậu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ăn nhờ ở đậu