Có 2 kết quả:
thong • thông
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶甬
Nét bút: フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YNIB (卜弓戈月)
Unicode: U+901A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thông
Âm Pinyin: tōng ㄊㄨㄥ, tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ツウ (tsū), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u)
Âm Hàn: 통
Âm Quảng Đông: tung1
Âm Pinyin: tōng ㄊㄨㄥ, tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ツウ (tsū), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u)
Âm Hàn: 통
Âm Quảng Đông: tung1
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thong dong
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thông hiểu