Có 1 kết quả:

thể
Âm Nôm: thể
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YQHL (卜手竹中)
Unicode: U+901D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thệ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku), い.く (i.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

thể

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thệ (trôi qua, chết)