Có 2 kết quả:
sánh • sính
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶呈
Nét bút: 丨フ一一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YRHG (卜口竹土)
Unicode: U+901E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sính
Âm Pinyin: chěng ㄔㄥˇ, yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): たくま.しい (takuma.shii)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: cing2
Âm Pinyin: chěng ㄔㄥˇ, yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): たくま.しい (takuma.shii)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: cing2
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sánh vai
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sính chữ