Có 3 kết quả:
nhanh • rốc • tốc
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶束
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YDL (卜木中)
Unicode: U+901F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tốc
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i), はや- (haya-), はや.める (haya.meru), すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i), はや- (haya-), はや.める (haya.meru), すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhanh nhẹn, chạy nhanh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kéo rốc đi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi tức tốc; tốc kí