Có 4 kết quả:
tháo • tạo • xáo • xạo
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶告
Nét bút: ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHGR (卜竹土口)
Unicode: U+9020
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạo, tháo
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ, cào ㄘㄠˋ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), つく.り (tsuku.ri), -づく.り (-zuku.ri)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou3, cou5, zou6
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ, cào ㄘㄠˋ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), つく.り (tsuku.ri), -づく.り (-zuku.ri)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou3, cou5, zou6
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháo chạy
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tạo ra; giả tạo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xáo thịt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói xạo; xục xạo