Có 1 kết quả:

thoái
Âm Nôm: thoái
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノ丶ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YICE (卜戈金水)
Unicode: U+9021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuân
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ, qūn ㄑㄩㄣ, suō ㄙㄨㄛ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): しりぞ.く (shirizo.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

thoái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoái (do dự)