Có 2 kết quả:
buồng • phùng
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶夆
Nét bút: ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHEJ (卜竹水十)
Unicode: U+9022
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồng, phùng
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, páng ㄆㄤˊ, péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), むか.える (muka.eru)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung4
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, páng ㄆㄤˊ, péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), むか.える (muka.eru)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung4
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
buồng ngủ; buồng chuối
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trùng phùng