Có 4 kết quả:
len • liên • liến • liền
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺辶車
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YJWJ (卜十田十)
Unicode: U+9023
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: làn ㄌㄢˋ, lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru), つ.れる (tsu.reru), -づ.れ (-zu.re)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin4
Âm Pinyin: làn ㄌㄢˋ, lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru), つ.れる (tsu.reru), -づ.れ (-zu.re)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin4
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
len lỏi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
liên miên
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
liến thoắng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
liền liền