Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶丨フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YMBB (卜一月月)
Unicode: U+9026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ, lị
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dĩ lí (quanh co)