Có 1 kết quả:
bôn
Âm Nôm: bôn
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶奔
Nét bút: 一ノ丶一丨一ノ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YKJT (卜大十廿)
Unicode: U+9029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶奔
Nét bút: 一ノ丶一丨一ノ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YKJT (卜大十廿)
Unicode: U+9029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bôn
Âm Quan thoại: bēn ㄅㄣ, bèn ㄅㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), カム (kamu)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quan thoại: bēn ㄅㄣ, bèn ㄅㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), カム (kamu)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)