Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bính, phanh
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶幷
Nét bút: ノ一一ノノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YYJJ (卜卜十十)
Unicode: U+902C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶幷
Nét bút: ノ一一ノノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YYJJ (卜卜十十)
Unicode: U+902C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ, bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru), ほとばし.る (hotobashi.ru), しりぞ.ける (shirizo.keru), つかう (tsukau)
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ, bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru), ほとばし.る (hotobashi.ru), しりぞ.ける (shirizo.keru), つかう (tsukau)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0