Có 3 kết quả:
cô • hoán • quần
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶官
Nét bút: 丶丶フ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YJRR (卜十口口)
Unicode: U+902D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoán
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): のが.れる (noga.reru)
Âm Quảng Đông: wun6
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): のが.れる (noga.reru)
Âm Quảng Đông: wun6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nuôi báo cô
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán (trốn chạy)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quây quần