Có 1 kết quả:
đãi
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶隶
Nét bút: フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YLE (卜中水)
Unicode: U+902E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãi, đệ
Âm Pinyin: dǎi ㄉㄞˇ, dài ㄉㄞˋ, dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn: 체, 태
Âm Quảng Đông: dai6, doi6
Âm Pinyin: dǎi ㄉㄞˇ, dài ㄉㄞˋ, dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn: 체, 태
Âm Quảng Đông: dai6, doi6
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
miêu đãi lão thử (mèo rình chuột)