Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: du
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨一ノ一フ丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YQOD (卜手人木)
Unicode: U+9030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ

Dị thể 2