Âm Nôm: chu, châu Tổng nét: 11 Bộ: sước 辵 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿺辶周 Nét bút: ノフ一丨一丨フ一丶フ丶 Thương Hiệt: YBGR (卜月土口) Unicode: U+9031 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chu Âm Quan thoại: zhōu ㄓㄡ Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū) Âm Hàn: 주 Âm Quảng Đông: zau1