Có 2 kết quả:

chuchâu
Âm Nôm: chu, châu
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YBGR (卜月土口)
Unicode: U+9031
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

chu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chu du

châu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ châu mai