Có 2 kết quả:

tiếntấn
Âm Nôm: tiến, tấn
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YOG (卜人土)
Unicode: U+9032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn, tiến
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 5

Dị thể 4

1/2

tiến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiến tới

tấn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (một phần tuồng kịch), đệ nhất tấn