Có 2 kết quả:

rướctrác
Âm Nôm: rước, trác
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YYAJ (卜卜日十)
Unicode: U+9034
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sước, trác, xước
Âm Pinyin: chuō ㄔㄨㄛ, chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

rước

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rước vào

trác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (xa)