Âm Nôm: uỷ Tổng nét: 11 Bộ: sước 辵 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿺辶委 Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一丶フ丶 Thương Hiệt: YHDV (卜竹木女) Unicode: U+9036 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uy Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ Âm Nhật (onyomi): イ (i) Âm Hàn: 위 Âm Quảng Đông: wai1