Có 1 kết quả:
địch
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶易
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ丶フ丶
Thương Hiệt: YAPH (卜日心竹)
Unicode: U+9037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶易
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ丶フ丶
Thương Hiệt: YAPH (卜日心竹)
Unicode: U+9037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địch, thích
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), チャク (chaku), テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Quảng Đông: tik1
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), チャク (chaku), テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Quảng Đông: tik1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch (ở xa, đi xa)