Có 5 kết quả:

dậtdắtdặtdụtgiặt
Âm Nôm: dật, dắt, dặt, dụt, giặt
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNUI (卜弓山戈)
Unicode: U+9038
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): そ.れる (so.reru), そ.らす (so.rasu), はぐ.れる (hagu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/5

dật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩn dật; dư dật; dật dờ

dắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt

dặt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dè dặt; dìu dặt

dụt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dụt lửa (dập lửa)

giặt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trói giặt cánh khỉ (ngược về phía sau)