Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đác, đạt, đặt, đật, đợt, thớt
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺⻌幸
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YGTJ (卜土廿十)
Unicode: U+9039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺⻌幸
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YGTJ (卜土廿十)
Unicode: U+9039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạt
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): -たち (-tachi)
Âm Hàn: 달
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): -たち (-tachi)
Âm Hàn: 달
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0