Có 2 kết quả:

bứcbực
Âm Nôm: bức, bực
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YMRW (卜一口田)
Unicode: U+903C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức
Âm Pinyin: ㄅㄧ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒツ (hitsu), ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru), むかばき (mukabaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bik1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

bức

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bức bách

bực

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bực bội