Có 2 kết quả:
du • gió
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶俞
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶
Thương Hiệt: YOMN (卜人一弓)
Unicode: U+903E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): いよいよ (iyoiyo), こ.える (ko.eru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): いよいよ (iyoiyo), こ.える (ko.eru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
du dương
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gió bão, mưa gió