Có 6 kết quả:
dọn • nhộn • rộn • trốn • trộn • độn
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺辶盾
Nét bút: ノノ一丨丨フ一一一丶フ丶
Thương Hiệt: YHJU (卜竹十山)
Unicode: U+9041
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độn, thuân, tuần
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ, qūn ㄑㄩㄣ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 둔, 돈
Âm Quảng Đông: deon6
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ, qūn ㄑㄩㄣ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 둔, 돈
Âm Quảng Đông: deon6
Tự hình 2
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhộn nhịp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rộn ràng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trốn tránh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trộn rau
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
độn thổ