Có 1 kết quả:
toại
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶㒸
Nét bút: 丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YTPO (卜廿心人)
Unicode: U+9042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toại
Âm Pinyin: suí ㄙㄨㄟˊ, suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): と.げる (to.geru), つい.に (tsui.ni)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: suí ㄙㄨㄟˊ, suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): と.げる (to.geru), つい.に (tsui.ni)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 31
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toại nguyện