Có 1 kết quả:

thuyên
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨丶フ丶
Thương Hiệt: YUMB (卜山一月)
Unicode: U+9044
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しばしば (shibashiba)
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

thuyên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (mau lẹ)